Đọc nhanh: 〦 Ý nghĩa là: chữ số 6 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.
〦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số 6 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子
numeral 6 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 〦
- 他 在 1969 年 插队 到 农村 了
- Anh ấy đã tham gia đội sản xuất ở nông thôn vào năm 1969.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 他 64 岁 时 被 诊断 患有 糖尿病
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
- 他 终于 通过 了 HSK6 级
- Cuối cùng anh ấy đã qua HSK6.
- 他 虽然 回答 了 这么 多 , 但是 都 没 回答 到 点子 上 , 只能 得 62 分
- Tuy anh ta đã trả lời rất nhiều, nhưng đều chưa trả lời vào điểm then chốt, chỉ có thể nhận được 62 điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳