jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 〩 Ý nghĩa là: chữ số 9 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ số 9 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子

numeral 9 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zài 1969 nián 插队 chāduì dào 农村 nóngcūn le

    - Anh ấy đã tham gia đội sản xuất ở nông thôn vào năm 1969.

  • volume volume

    - de 分数 fēnshù shì 9.5 fēn

    - anh ấy được 9,5 điểm.

  • volume volume

    - zhè qiāng de 口径 kǒujìng shì 9 毫米 háomǐ

    - Cỡ nòng của khẩu súng này là 9 mm.

  • volume volume

    - 事故 shìgù 发生 fāshēng zài 9 diǎn 30 fēn 左右 zuǒyòu

    - Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.

  • volume volume

    - shì 1949 nián 生人 shēngrén

    - anh ấy sinh vào năm 1949.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi shì 1949 nián 9 yuè 30 奠基 diànjī de

    - bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.

  • volume volume

    - yào xiě 900

    - Cậu ấy cần phải viết 900 chữ.

  • volume volume

    - 上班时间 shàngbānshíjiān shì 早上 zǎoshàng 9 diǎn

    - Thời gian bắt đầu buổi làm là 9 giờ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ