278 từ
rốn; cái rốncuống rốn
Khoa Nhi
dái tai; trái tai
Tai
Phát Sốt
chất bảo quản; chất khử trùng; chất chống phân hủy; chất chống phân huỷchất phòng mục
Phổi
Viêm Phổi, Sưng Phổi, Phế Viêm
khoa phụ sản
bụng; phần bụng (sử dụng trong văn viết)
Ỉa Chảy
gan; lá ganbuồng gan
Cảm
Nhiễm
一种钾盐KMnO4,为暗紫色棱晶,有蓝色金属光泽,溶解于水中呈紫红色thuốc tím
Cánh Tay
khung xương; giàn giáo; bộ xương; bộ gọngcốt
khoa chỉnh hình
xương chậu
Xương