妇产科 fù chǎn kē

Từ hán việt: 【phụ sản khoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "妇产科" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phụ sản khoa). Ý nghĩa là: khoa phụ sản.

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

Xem ý nghĩa và ví dụ của 妇产科 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 妇产科 khi là Danh từ

khoa phụ sản

医院中专门诊治妇女病及负责孕妇保健及辅助产妇分娩的科别

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇产科

  • - 科学 kēxué 昌明 chāngmíng

    - khoa học phát triển mạnh.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 两家 liǎngjiā 公司 gōngsī 联合 liánhé 发布 fābù xīn 产品 chǎnpǐn

    - Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.

  • - 医院 yīyuàn kàn 妇科医生 fùkēyīshēng

    - Cô ấy đi khám bác sĩ phụ khoa.

  • - 科技 kējì 产品 chǎnpǐn 非常 fēicháng 先进 xiānjìn

    - Sản phẩm công nghệ vô cùng tiên tiến.

  • - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 展出 zhǎnchū le 不少 bùshǎo 高科技产品 gāokējìchǎnpǐn

    - Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.

  • - de 妇产医院 fùchǎnyīyuàn zhēn

    - Bệnh viện phụ sản của bạn lớn thật.

  • - 普拉达 pǔlādá 著名 zhùmíng 时装品牌 shízhuāngpǐnpái 还有 háiyǒu 四年 sìnián 时间 shíjiān 生产 shēngchǎn 孕妇装 yùnfùzhuāng

    - Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.

  • - 优先发展 yōuxiānfāzhǎn 高科技 gāokējì 产业 chǎnyè

    - Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.

  • - 高科技 gāokējì 产业 chǎnyè 带来 dàilái le 创新 chuàngxīn

    - Ngành công nghiệp công nghệ cao đã mang lại những đổi mới.

  • - 现代 xiàndài 产业 chǎnyè 需要 xūyào 高科技 gāokējì 设备 shèbèi

    - Ngành công nghiệp hiện đại cần thiết bị công nghệ cao.

  • - 这里 zhèlǐ 展示 zhǎnshì le 最新 zuìxīn de 科技 kējì 产品 chǎnpǐn

    - Các sản phẩm công nghệ mới nhất được trưng bày tại đây.

  • - mǎi le 优质产品 yōuzhìchǎnpǐn

    - Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 妇产科

Hình ảnh minh họa cho từ 妇产科

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妇产科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao