- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Bốc 卜 (+2 nét)
- Pinyin:
Biàn
- Âm hán việt:
Biện
- Nét bút:丶一丨丶
- Hình thái:⿱丶下
- Thương hiệt:YY (卜卜)
- Bảng mã:U+535E
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 卞
Ý nghĩa của từ 卞 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 卞 (Biện). Bộ Bốc 卜 (+2 nét). Tổng 4 nét but (丶一丨丶). Ý nghĩa là: Nóng nẩy, hấp tấp, Tên ấp thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Đông, Họ “Biện”. Từ ghép với 卞 : 卞急 Nóng tính, nóng vội, “biện cấp”卞急 nóng vội. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (văn) Nóng nảy, bồn chồn, hấp tấp
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên ấp thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Đông