• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kỷ 几 (+9 nét)
  • Pinyin: Huáng
  • Âm hán việt: Hoàng
  • Nét bút:ノフノ丨フ一一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿵⺇皇
  • Thương hiệt:HNHAG (竹弓竹日土)
  • Bảng mã:U+51F0
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 凰

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 凰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoàng). Bộ Kỷ (+9 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: Con phượng mái. Chi tiết hơn...

Hoàng

Từ điển phổ thông

  • chim phượng hoàng (con cái)

Từ điển Thiều Chửu

  • Con phượng cái.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con phượng mái