- Tổng số nét:5 nét
- Bộ:Kỷ 几 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
- Pinyin:
Chǔ
, Chù
, Jù
- Âm hán việt:
Xứ
Xử
- Nét bút:ノフ丶ノフ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿺夂几
- Thương hiệt:HEHN (竹水竹弓)
- Bảng mã:U+51E6
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 処
Ý nghĩa của từ 処 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 処 (Xứ, Xử). Bộ Kỷ 几 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét). Tổng 5 nét but (ノフ丶ノフ). Chi tiết hơn...