• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Kỷ 几 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phù
  • Nét bút:ノフ丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Thương hiệt:PYSN (心卜尸弓)
  • Bảng mã:U+51EB
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 凫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣹋 𩾖

Ý nghĩa của từ 凫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phù). Bộ Kỷ (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフフノフ). Ý nghĩa là: vịt trời. Từ ghép với : Bơi nước. Cv. . Chi tiết hơn...

Phù

Từ điển phổ thông

  • vịt trời

Từ điển Trần Văn Chánh

* ② Bơi lội

- Bơi nước. Cv. .