- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:đậu 豆 (+3 nét)
- Pinyin:
Jiāng
- Âm hán việt:
Giang
- Nét bút:一丨フ一丶ノ一一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰豆工
- Thương hiệt:MTM (一廿一)
- Bảng mã:U+8C47
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 豇
Ý nghĩa của từ 豇 theo âm hán việt
豇 là gì? 豇 (Giang). Bộ đậu 豆 (+3 nét). Tổng 10 nét but (一丨フ一丶ノ一一丨一). Ý nghĩa là: Đậu đũa, trái dài tới tám chín chục phân (cm). Từ ghép với 豇 : giang đậu [jiangdòu] Đậu đũa. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 豇豆
- giang đậu [jiangdòu] Đậu đũa.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Đậu đũa, trái dài tới tám chín chục phân (cm)
Từ ghép với 豇