- Tổng số nét:20 nét
- Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
- Pinyin:
Lái
, Lí
- Âm hán việt:
Lê
- Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱𥝢黑
- Thương hiệt:HHWGF (竹竹田土火)
- Bảng mã:U+9EE7
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 黧
-
Cách viết khác
䵩
黎
𩧋
𪑢
𪑤
𪒁
𪒅
𪒚
𪒨
𪒺
Ý nghĩa của từ 黧 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 黧 (Lê). Bộ Hắc 黑 (+8 nét). Tổng 20 nét but (ノ一丨ノ丶ノフノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: màu đen xạm, Ðen xạm., Đen xạm. Từ ghép với 黧 : 面目黧黑 Mặt mũi đen sạm. Cv. 黧黑., “xỉ bất lê hắc” 齒不黧黑 răng không đen dơ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* 黧黑lê hắc [líhei] (văn) Đen (màu da, nước da)
- 面目黧黑 Mặt mũi đen sạm. Cv. 黧黑.
Từ điển trích dẫn
Tính từ
* Đen xạm
- “xỉ bất lê hắc” 齒不黧黑 răng không đen dơ.