• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Pinyin: Mù , Wù
  • Âm hán việt: Vụ
  • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰敄鸟
  • Thương hiệt:NKPYM (弓大心卜一)
  • Bảng mã:U+9E5C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹜

  • Cách viết khác

    𨾣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vụ). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 14 nét but (フノノノフ). Ý nghĩa là: con vịt trời. Từ ghép với : Chạy xô nhau như đàn vịt trời. Chi tiết hơn...

Vụ

Từ điển phổ thông

  • con vịt trời

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Con vịt trời

- Chạy xô nhau như đàn vịt trời.