• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:丨フ一丨フ一一一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰咢鳥
  • Thương hiệt:RSHAF (口尸竹日火)
  • Bảng mã:U+9D9A
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鶚

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𩀇 𪀝 𪄍

Ý nghĩa của từ 鶚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạc). Bộ điểu (+9 nét). Tổng 20 nét but (フノ). Ý nghĩa là: Chim mỏ ngắn, chân có mạng, sống ở mặt nước, bắt tôm cá. Từ ghép với : Cũng gọi là “ngư ưng” chim ưng biển. Chi tiết hơn...

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • chim ngạc (mỏ ngắn, sống ở mặt nước, bắt tôm cá)

Từ điển Thiều Chửu

  • Chim ngạc, mỏ ngắn, chân có mạng, sống ở mặt nước, bắt tôm cá. Ngày xưa gọi là chim thư cưu .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chim mỏ ngắn, chân có mạng, sống ở mặt nước, bắt tôm cá

- Cũng gọi là “ngư ưng” chim ưng biển.