- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
- Pinyin:
Guā
, Hú
- Âm hán việt:
Cốc
Hộc
Quát
- Nét bút:ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舌鳥
- Thương hiệt:HRHAF (竹口竹日火)
- Bảng mã:U+9D30
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鴰
-
Giản thể
鸹
-
Cách viết khác
𪁝
𫕛
Ý nghĩa của từ 鴰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鴰 (Cốc, Hộc, Quát). Bộ điểu 鳥 (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノ一丨丨フ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶). Ý nghĩa là: “Thương quát” 鶬鴰: còn gọi là “lão quát” 老鴰. Từ ghép với 鴰 : Xem “thương” 鶬. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Thương quát 鶬鴰 quạ, con dang. Có tên khác là bạch đỉnh hạc 白頂鶴. Còn gọi là lão quát 老鴰.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Thương quát” 鶬鴰: còn gọi là “lão quát” 老鴰