- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
- Pinyin:
Hài
- Âm hán việt:
Hãi
- Nét bút:フフ一丶一フノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰马亥
- Thương hiệt:NMYVO (弓一卜女人)
- Bảng mã:U+9A87
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 骇
Ý nghĩa của từ 骇 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 骇 (Hãi). Bộ Mã 馬 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ一丶一フノノ丶). Ý nghĩa là: giật mình. Từ ghép với 骇 : 惊駭 Kinh hãi, 駭人聽聞 Khủng khiếp, đáng sợ, khiếp hãi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sợ, hãi, giật mình, khủng khiếp
- 惊駭 Kinh hãi
- 駭人聽聞 Khủng khiếp, đáng sợ, khiếp hãi