• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Can (干) Hiệt (頁)

  • Pinyin: àn , Hān
  • Âm hán việt: Han
  • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一一一ノ丶
  • Hình thái:⿰干頁
  • Thương hiệt:MJMBC (一十一月金)
  • Bảng mã:U+9807
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 頇

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 頇 theo âm hán việt

頇 là gì? (Han). Bộ Hiệt (+3 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Man han” : xem “man” . Từ ghép với : Chỉ này sợi thô quá Chi tiết hơn...

Han

Từ điển phổ thông

  • (xem: man han 顢頇,颟顸)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Man han” : xem “man”

Từ điển Thiều Chửu

  • Man han mập mờ, lầm lẫn. Không biện rõ sự lí mà xếp đặt lầm lẫn gọi là man han.

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① (đph) Thô

- Chỉ này sợi thô quá

Từ ghép với 頇