Các biến thể (Dị thể) của 镳
䮽 𧥍 𨮄 𩍶
鑣
Đọc nhanh: 镳 (Tiêu). Bộ Kim 金 (+15 nét). Tổng 20 nét but (ノ一一一フ丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶). Chi tiết hơn...
- 分道揚鑣 Mỗi người (đi) một đằng (nẻo, ngả), đường ai nấy đi