• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Kim 金 (+15 nét)
  • Pinyin: Biāo
  • Âm hán việt: Tiêu
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰钅麃
  • Thương hiệt:XCIPF (重金戈心火)
  • Bảng mã:U+9573
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镳

  • Cách viết khác

    𧥍 𨮄 𩍶

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiêu). Bộ Kim (+15 nét). Tổng 20 nét but (ノノフフノフ). Chi tiết hơn...

Tiêu

Từ điển phổ thông

  • 1. cái hàm thiết ngựa
  • 2. cái phi tiêu (một loại ám khí)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Hàm thiết ngựa

- Mỗi người (đi) một đằng (nẻo, ngả), đường ai nấy đi