- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+7 nét)
- Pinyin:
Cuò
- Âm hán việt:
Toả
- Nét bút:ノ一一一フノ丶ノ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅坐
- Thương hiệt:XCOOG (重金人人土)
- Bảng mã:U+9509
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 锉
Ý nghĩa của từ 锉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锉 (Toả). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フノ丶ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. cái giũa, 2. giũa, 3. cái vạc lớn. Từ ghép với 锉 : 扁銼 Giũa dẹp, 把鋸子銼一銼 Giũa cưa Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái giũa
- 2. giũa
- 3. cái vạc lớn
Từ điển Trần Văn Chánh