• Tổng số nét:22 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+19 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mi My
  • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹靡
  • Thương hiệt:TIDY (廿戈木卜)
  • Bảng mã:U+863C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 蘼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mi, My). Bộ Thảo (+19 nét). Tổng 22 nét but (). Ý nghĩa là: “Mi vu” một thứ cỏ có hoa trắng và thơm, § Xem “đồ mi” . Từ ghép với : mi vu [míwú] (dược) Cây xuyên khung. Chi tiết hơn...

Mi
My
Âm:

Mi

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Mi vu” một thứ cỏ có hoa trắng và thơm
* § Xem “đồ mi”

Từ điển phổ thông

  • (xem: my vu 蘼蕪,蘼芜)

Từ điển Thiều Chửu

  • Mi vu một thứ cỏ có hoa thơm. Một tên là kì chỉ .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蘼蕪

- mi vu [míwú] (dược) Cây xuyên khung.