• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
  • Pinyin: Wèng , Yōng
  • Âm hán việt: Ung Ủng
  • Nét bút:一丨丨丶一フフノノ丨丶一一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹雍
  • Thương hiệt:TYVG (廿卜女土)
  • Bảng mã:U+8579
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 蕹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ung, ủng). Bộ Thảo (+13 nét). Tổng 16 nét but (フフノノ). Ý nghĩa là: rau muống, Họp., Rau muống. Chi tiết hơn...

Ung

Từ điển phổ thông

  • rau muống

Từ điển Thiều Chửu

  • Họp.
  • Rau ung, ruột nó rỗng nên gọi là không tâm thái .

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蕹菜

- ung thái [wèngcài] Rau muống. Cg. [kongxincài];

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Rau muống