- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
- Pinyin:
Lián
, Liǎn
, Liàn
- Âm hán việt:
Liêm
Liễm
- Nét bút:一丨丨ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱艹敛
- Thương hiệt:TOMK (廿人一大)
- Bảng mã:U+8539
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蔹
-
Cách viết khác
蘝
-
Phồn thể
蘞
Ý nghĩa của từ 蔹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蔹 (Liêm, Liễm). Bộ Thảo 艸 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨丨ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶). Từ ghép với 蔹 : 烏蘞母 Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)
Từ điển phổ thông
- (xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Một loại cây bò lan
- 烏蘞母 Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc).