• Tổng số nét:20 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
  • Pinyin: Lián , Liǎn , Liàn , Xiān
  • Âm hán việt: Liêm Liễm
  • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹斂
  • Thương hiệt:TOOK (廿人人大)
  • Bảng mã:U+861E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蘞

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 蘞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liêm, Liễm). Bộ Thảo (+17 nét). Tổng 20 nét but (). Từ ghép với : Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc). Chi tiết hơn...

Liêm
Liễm

Từ điển phổ thông

  • (xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)

Từ điển Thiều Chửu

  • Xem chữ liêm .

Từ điển phổ thông

  • (xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Một loại cây bò lan

- Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc).