• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
  • Pinyin: Lóng
  • Âm hán việt: Lung
  • Nét bút:一ノフノ丶一丨丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱龙耳
  • Thương hiệt:IPSJ (戈心尸十)
  • Bảng mã:U+804B
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 聋

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 聋 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lung). Bộ Nhĩ (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフノ). Từ ghép với : Tai anh ấy bị điếc. Chi tiết hơn...

Lung

Từ điển phổ thông

  • điếc, nghễnh ngãng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Điếc

- Tai anh ấy bị điếc.