• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin: Zhēn , Zhěn
  • Âm hán việt: Chẩn
  • Nét bút:フフ一一丨丨フ一一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟真
  • Thương hiệt:VMJBC (女一十月金)
  • Bảng mã:U+7F1C
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 缜

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𣞟

Ý nghĩa của từ 缜 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chẩn). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Từ ghép với : Phân tích tỉ mỉ, Nghiên cứu kĩ càng. Chi tiết hơn...

Chẩn

Từ điển phổ thông

  • kín đáo, bền bỉ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 縝密chẩn mật [zhânmì] Kĩ càng, tỉ mỉ, đến nơi đến chốn

- Phân tích tỉ mỉ

- Nghiên cứu kĩ càng.