- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
- Pinyin:
Gǎn
- Âm hán việt:
Cán
- Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰禾旱
- Thương hiệt:HDAMJ (竹木日一十)
- Bảng mã:U+7A08
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 稈
Ý nghĩa của từ 稈 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 稈 (Cán). Bộ Hoà 禾 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丨ノ丶丨フ一一一一丨). Ý nghĩa là: Thân cây các loại cốc (lúa, mạch, đạo, v. Từ ghép với 稈 : 高梁稈 Thân cây cao lương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thân (cây lúa), cuống (lúa, hoa)
- 高梁稈 Thân cây cao lương.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thân cây các loại cốc (lúa, mạch, đạo, v