• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
  • Pinyin: Jìng
  • Âm hán việt: Kinh
  • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒𢀖
  • Thương hiệt:KNOM (大弓人一)
  • Bảng mã:U+75C9
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 痉

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 痉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kinh). Bộ Nạch (+5 nét). Tổng 10 nét but (). Ý nghĩa là: bệnh co gân. Từ ghép với : Co giật chân tay. Chi tiết hơn...

Kinh

Từ điển phổ thông

  • bệnh co gân

Từ điển Trần Văn Chánh

* 痙攣kinh luyến [jìng luán] (giải) Co giật, chuột rút

- Co giật chân tay.