Các biến thể (Dị thể) của 疮
瘡
𤶷 𤺨
Đọc nhanh: 疮 (Sang). Bộ Nạch 疒 (+4 nét). Tổng 9 nét but (丶一ノ丶一ノ丶フフ). Ý nghĩa là: bị thương. Từ ghép với 疮 : 刀瘡 Vết thương bị dao chém, 金瘡 Vết thương do vật bằng kim loại. Chi tiết hơn...
- 生瘡 Mọc mụn
- 毒瘡 Mụn độc
- 刀瘡 Vết thương bị dao chém
- 金瘡 Vết thương do vật bằng kim loại.