• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
  • Pinyin: Diān , Tián , Zhēn
  • Âm hán việt: Điên Điền
  • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡真
  • Thương hiệt:EJBC (水十月金)
  • Bảng mã:U+6EC7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 滇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (điên, điền). Bộ Thuỷ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Tên gọi tắt của tỉnh “Vân Nam” , Tên hồ “Điền trì” , cũng gọi là “Côn Minh trì” , ở tỉnh Vân Nam, Tên nước thời Chiến Quốc, nay ở vào tỉnh Vân Nam, Họ “Điền”. Chi tiết hơn...

Điền

Từ điển phổ thông

  • tỉnh Điền (tỉnh Vân Nam)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tỉnh Ðiền, tỉnh Vân Nam gọi là Tỉnh Ðiền.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên gọi tắt của tỉnh “Vân Nam”
* Tên hồ “Điền trì” , cũng gọi là “Côn Minh trì” , ở tỉnh Vân Nam
* Tên nước thời Chiến Quốc, nay ở vào tỉnh Vân Nam
* Họ “Điền”