• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
  • Pinyin: Yā , Yá , Yà
  • Âm hán việt: Nha Nhạ
  • Nét bút:一丨ノ丶一フ丨ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰木牙
  • Thương hiệt:DMVH (木一女竹)
  • Bảng mã:U+6792
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 枒

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 枒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nha, Nhạ). Bộ Mộc (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 1. chạc cây, Cây dừa, “Nha xoa” cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo, 1. chạc cây. Từ ghép với : Tức “da tử thụ” . Chi tiết hơn...

Nha
Nhạ

Từ điển phổ thông

  • 1. chạc cây
  • 2. vành bánh xe

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cây dừa

- Tức “da tử thụ” .

Tính từ
* “Nha xoa” cành cây mọc ngang dọc, xiên xẹo
Âm:

Nhạ

Từ điển phổ thông

  • 1. chạc cây
  • 2. vành bánh xe