- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhòu
- Âm hán việt:
Trú
- Nét bút:フ一ノ丶丨フ一一一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿵尺旦
- Thương hiệt:SOAM (尸人日一)
- Bảng mã:U+663C
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 昼
-
Phồn thể
晝
-
Cách viết khác
𣅯
𦘘
𦘙
Ý nghĩa của từ 昼 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 昼 (Trú). Bộ Thi 尸 (+6 nét), nhật 日 (+5 nét). Tổng 9 nét but (フ一ノ丶丨フ一一一). Ý nghĩa là: ban ngày. Từ ghép với 昼 : 明亮如晝 Sáng như ban ngày. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Ban ngày, ngày
- 明亮如晝 Sáng như ban ngày.