Đọc nhanh: 斋醮 (trai tiếu). Ý nghĩa là: lập đàn cầu khấn; sư tăng lập đàn cầu khấn.
斋醮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lập đàn cầu khấn; sư tăng lập đàn cầu khấn
僧道设坛向神佛祈祷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋醮
- 吃斋念佛
- ăn chay niệm Phật.
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
- 吃斋
- ăn chay
- 吃长斋
- ăn chay trường.
- 评注 《 聊斋志异 》
- bình chú "Liêu Trai Chí Dị"
- 再醮 ( 再嫁 )
- tái giá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
斋›
醮›