斋醮 zhāijiào
volume volume

Từ hán việt: 【trai tiếu】

Đọc nhanh: 斋醮 (trai tiếu). Ý nghĩa là: lập đàn cầu khấn; sư tăng lập đàn cầu khấn.

Ý Nghĩa của "斋醮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斋醮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lập đàn cầu khấn; sư tăng lập đàn cầu khấn

僧道设坛向神佛祈祷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋醮

  • volume volume

    - 吃斋念佛 chīzhāiniànfó

    - ăn chay niệm Phật.

  • volume volume

    - 斋僧 zhāisēng

    - bố thí cơm cho thầy tu.

  • volume volume

    - 吃斋 chīzhāi

    - ăn chay

  • volume volume

    - 吃长斋 chīchángzhāi

    - ăn chay trường.

  • volume volume

    - 评注 píngzhù 聊斋志异 liáozhāizhìyì

    - bình chú "Liêu Trai Chí Dị"

  • volume volume

    - 再醮 zàijiào ( 再嫁 zàijià )

    - tái giá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiào , Qiáo , Zhàn
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWOGF (一田人土火)
    • Bảng mã:U+91AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình