• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
  • Pinyin: Tǎn
  • Âm hán việt: Khẩn Thảm
  • Nét bút:丨一一丶フ丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱上心
  • Thương hiệt:YMP (卜一心)
  • Bảng mã:U+5FD0
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 忐

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 忐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khẩn, Thảm). Bộ Tâm (+3 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “thảm thắc” . Từ ghép với : Bồn chồn trong dạ, thấp tha thấp thỏm. Chi tiết hơn...

Thảm

Từ điển phổ thông

  • (xem: thảm thắc 忐忑)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 忐忑thảm thắc [tăntè] Thấp thỏm, bồn chồn

- Bồn chồn trong dạ, thấp tha thấp thỏm.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “thảm thắc”