• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Thắc Đảo
  • Nét bút:一丨丶丶フ丶丶
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱下心
  • Thương hiệt:MYP (一卜心)
  • Bảng mã:U+5FD1
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Ý nghĩa của từ 忑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thắc, đảo). Bộ Tâm (+3 nét). Tổng 7 nét but (). Ý nghĩa là: § Xem “thảm thắc” . Chi tiết hơn...

Thắc

Từ điển phổ thông

  • (xem: thảm thắc 忐忑)

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “thảm thắc”