• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Củng 廾 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Dịch
  • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶一ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱亦廾
  • Thương hiệt:YCT (卜金廿)
  • Bảng mã:U+5F08
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 弈

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𢌸 𢌾

Ý nghĩa của từ 弈 theo âm hán việt

弈 là gì? (Dịch). Bộ Củng (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: Đánh cờ. Chi tiết hơn...

Dịch

Từ điển phổ thông

  • chơi cờ, đánh cờ

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðánh cờ. Cũng như chữ dịch .

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Đánh cờ

- “Dịch giả thắng” (Túy Ông đình kí ) Đánh cờ thì thắng.

Trích: Âu Dương Tu

Từ ghép với 弈