• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Nghiễm 广 (+13 nét)
  • Pinyin: Bǐng , Lǎn , Lǐn
  • Âm hán việt: Lẫm
  • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸广禀
  • Thương hiệt:IYWF (戈卜田火)
  • Bảng mã:U+5EEA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 廪

  • Cách viết khác

    𢈺 𢊣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 廪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lẫm). Bộ Nghiễm 广 (+13 nét). Tổng 16 nét but (). Ý nghĩa là: 1. vựa thóc, 2. kho đụn. Từ ghép với : Học trò được vua cấp lương thực, Cấp đồ trong kho. Chi tiết hơn...

Lẫm

Từ điển phổ thông

  • 1. vựa thóc
  • 2. kho đụn
  • 3. cấp cho, phát cho

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Vựa thóc

- Kho đụn

* ② Cấp gạo thịt trong kho

- Học trò được vua cấp lương thực

- Cấp đồ trong kho.