• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Kịch
  • Nét bút:フ一ノノノ丨一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸尸⿰彳支
  • Thương hiệt:SHOE (尸竹人水)
  • Bảng mã:U+5C50
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 屐

  • Cách viết khác

    𡰵 𡰸 𡲆

Ý nghĩa của từ 屐 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kịch). Bộ Thi (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノノノ). Ý nghĩa là: các guốc gỗ, Cái guốc gỗ., Guốc, Chỉ chung giày dép. Từ ghép với : “mộc kịch” guốc gỗ., “thảo kịch” giày cỏ, “cẩm kịch” giày gấm. Chi tiết hơn...

Kịch

Từ điển phổ thông

  • các guốc gỗ

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái guốc gỗ.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Guốc

- “mộc kịch” guốc gỗ.

* Chỉ chung giày dép

- “thảo kịch” giày cỏ

- “cẩm kịch” giày gấm.