• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Uông 尢 (+14 nét)
  • Pinyin: Gān
  • Âm hán việt: Dam Giam
  • Nét bút:一ノフ一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸尢監
  • Thương hiệt:KUSIT (大山尸戈廿)
  • Bảng mã:U+5C37
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 尷

  • Cách viết khác

    𡰉 𡰛

  • Thông nghĩa

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 尷 theo âm hán việt

尷 là gì? (Dam, Giam). Bộ Uông (+14 nét). Tổng 17 nét but (ノフフノ). Từ ghép với : Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử, ! Thật là ngượng ngạo! Chi tiết hơn...

Dam
Giam
Âm:

Dam

Từ điển phổ thông

  • (xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Âm:

Giam

Từ điển Trần Văn Chánh

* 尷尬giam giới [gangà] ① Lúng túng, khó xử, bất tiện, không tiện

- Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử

* ③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo

- ! Thật là ngượng ngạo!

Từ ghép với 尷