• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
  • Pinyin: Suǒ
  • Âm hán việt: Toả
  • Nét bút:丨フ一丨丶ノ丨フ一一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰口⿱⺌貝
  • Thương hiệt:RFBC (口火月金)
  • Bảng mã:U+55E9
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 嗩

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 嗩 theo âm hán việt

嗩 là gì? (Toả). Bộ Khẩu (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: “Tỏa nột” một loại kèn nhỏ, vốn là nhạc khí của người Hồi, nguyên tên là “tô nhĩ nại” . Từ ghép với : toả nột [suônà] Kèn xô na, kèn đám. Chi tiết hơn...

Toả

Từ điển phổ thông

  • (xem: toả nột 嗩吶,唢吶)

Từ điển Thiều Chửu

  • Toả nột cái kèn nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嗩吶

- toả nột [suônà] Kèn xô na, kèn đám.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tỏa nột” một loại kèn nhỏ, vốn là nhạc khí của người Hồi, nguyên tên là “tô nhĩ nại”