• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
  • Pinyin: Kěn
  • Âm hán việt: Khẳng
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰口肯
  • Thương hiệt:RYMB (口卜一月)
  • Bảng mã:U+5543
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 啃

  • Cách viết khác

    𠳁 𡆟

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 啃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khẳng). Bộ Khẩu (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: gặm, nhấm. Từ ghép với : Kiến nhấm xương. Xem [yín]. Chi tiết hơn...

Khẳng

Từ điển phổ thông

  • gặm, nhấm

Từ điển Trần Văn Chánh

* Gặm, nhấm (như 齦, bộ 齒)

- Kiến nhấm xương. Xem [yín].