Đọc nhanh: X光透视室 (quang thấu thị thất). Ý nghĩa là: buồng chiếu điện.
Ý nghĩa của X光透视室 khi là Danh từ
✪ buồng chiếu điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X光透视室
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 凸透镜 可以 聚焦 光线
- Thấu kính lồi có thể hội tụ ánh sáng.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 熹光 透过 窗户
- Ánh sáng bình minh xuyên qua cửa sổ.
- 旭光 透过 了 云层
- Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 那 柄 朴刀 透着 寒光
- Cây phác đao đó toát ra ánh sáng lạnh.
- 她 的 尖锐 眼光 看透 了 一切
- Đôi mắt sắc bén của cô ấy nhìn thấu mọi thứ.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 阳光 透过 万里 碧空 照耀 着 北京城
- Ánh nắng mặt trời tỏa sáng qua không gian xanh biếc hàng ngàn dặm, chiếu sáng cả thành phố Bắc Kinh.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 树林 中 透出 一丝 光亮
- Một tia sáng xuyên qua rừng cây.
- 色情 作品 应该 在 卧室 的 大 电视 里 播放
- Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ
- 教室 的 灯光 很明
- Đèn trong lớp học rất sáng.
- 他 的 目光 注视 着 前方
- ánh mắt của hắn nhìn chăm chú về phía trước.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ X光透视室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X光透视室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
室›
视›
透›