Đọc nhanh: X偏移设置 (thiên di thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt bù X.
Ý nghĩa của X偏移设置 khi là Danh từ
✪ Cài đặt bù X
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X偏移设置
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 技术员 已经 装置 好 了 设备
- Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.
- 皮靴 固定装置 为 使 滑雪 靴 牢固 而 在 雪橇 上 设置 的 扣 拴
- Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.
- 我们 需要 设置 老鼠 夹
- Chúng ta cần đặt bẫy chuột.
- 这座 剧院 是 为 儿童 设置 的
- Nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.
- 活动 桌子 随意 移动 位置
- Bàn linh hoạt có thể di chuyển vị trí tùy ý.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 她 的 设计 很 偏心
- Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.
- 调整 设置 便于 使用
- Điều chỉnh cài đặt để dễ sử dụng.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 公司 设置 了 新 的 规则
- Công ty đã thiết lập quy định mới.
- 偏置 的 任何 物体 都 不是 垂直 的
- Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ X偏移设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X偏移设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偏›
移›
置›
设›