X偏移设置 X piān yí shèzhì

Từ hán việt: 【thiên di thiết trí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "X偏移设置" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: X

Đọc nhanh: X (thiên di thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt bù X.

Xem ý nghĩa và ví dụ của X偏移设置 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của X偏移设置 khi là Danh từ

Cài đặt bù X

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X偏移设置

  • - 通过 tōngguò 这一 zhèyī 行为 xíngwéi lái gěi 自己 zìjǐ 设置 shèzhì 自我 zìwǒ 妨碍 fángài

    - Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này

  • - 设置障碍 shèzhìzhàngài 似乎 sìhū 践踏 jiàntà le 马丁 mǎdīng 女士 nǚshì de 自主性 zìzhǔxìng

    - Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin

  • - 安置 ānzhì 移民 yímín

    - sắp xếp dân di cư

  • - 公司 gōngsī 合理 hélǐ 安置 ānzhì 设备 shèbèi

    - Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.

  • - 设置 shèzhì 一个 yígè 安全 ānquán de 密码 mìmǎ

    - Thiết lập một mật khẩu an toàn.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 设置 shèzhì xīn de 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.

  • - 设置 shèzhì 专业课程 zhuānyèkèchéng

    - thiết lập giáo trình chuyên ngành.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 转移 zhuǎnyí 位置 wèizhi

    - Chúng ta cần chuyển vị trí.

  • - 降温 jiàngwēn 设备 shèbèi 已经 yǐjīng 装置 zhuāngzhì hǎo le

    - Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.

  • - 技术员 jìshùyuán 已经 yǐjīng 装置 zhuāngzhì hǎo le 设备 shèbèi

    - Kỹ thuật viên đã lắp đặt xong thiết bị.

  • - 皮靴 píxuē 固定装置 gùdìngzhuāngzhì wèi 使 shǐ 滑雪 huáxuě xuē 牢固 láogù ér zài 雪橇 xuěqiāo shàng 设置 shèzhì de kòu shuān

    - Cố định thiết bị cho giày da nhằm để giày trượt tuyết cố định được trên ván trượt tuyết.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 设置 shèzhì 老鼠 lǎoshǔ jiā

    - Chúng ta cần đặt bẫy chuột.

  • - 这座 zhèzuò 剧院 jùyuàn shì wèi 儿童 értóng 设置 shèzhì de

    - Nhà hát này xây dựng cho nhi đồng.

  • - 活动 huódòng 桌子 zhuōzi 随意 suíyì 移动 yídòng 位置 wèizhi

    - Bàn linh hoạt có thể di chuyển vị trí tùy ý.

  • - 学校 xuéxiào 设置 shèzhì 课程 kèchéng 不能 bùnéng zhòng 主科 zhǔkē 轻副科 qīngfùkē

    - nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.

  • - de 设计 shèjì hěn 偏心 piānxīn

    - Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.

  • - 调整 tiáozhěng 设置 shèzhì 便于 biànyú 使用 shǐyòng

    - Điều chỉnh cài đặt để dễ sử dụng.

  • - zài 疫区 yìqū 周围 zhōuwéi 设置 shèzhì 明显 míngxiǎn 警示 jǐngshì 标志 biāozhì

    - Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch

  • - 公司 gōngsī 设置 shèzhì le xīn de 规则 guīzé

    - Công ty đã thiết lập quy định mới.

  • - 偏置 piānzhì de 任何 rènhé 物体 wùtǐ dōu 不是 búshì 垂直 chuízhí de

    - Độ chênh lệch của các vật thể đều không thẳng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ X偏移设置

Hình ảnh minh họa cho từ X偏移设置

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa X偏移设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao