Đọc nhanh: SCQA模型 (mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình SCQA (Situation - Complication - Question -Answer) (Tình hình - Mâu thuẫn - Câu hỏi - Đáp án).
Ý nghĩa của SCQA模型 khi là Danh từ
✪ Mô hình SCQA (Situation - Complication - Question -Answer) (Tình hình - Mâu thuẫn - Câu hỏi - Đáp án)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SCQA模型
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 模特 势型 好看
- Tư thế của người mẫu rất đẹp mắt.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 这 架飞机 模型 由 几个 部分 组件 组成
- Mô hình máy bay này được tạo thành từ một số cụm lắp ráp con.
- 活动 模型
- mô hình linh hoạt
- 人体模型
- mô hình người.
- 这 是 我 做 的 模型
- Đây là mô hình tôi mới làm.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 他 指着 模型 给 大家 讲解
- anh ấy chỉ vào mô hình giải thích cho mọi người.
- anh ta c nhi u s ng ki n
- 他板眼多。
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ SCQA模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa SCQA模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
模›