Đọc nhanh: AIDMA模型 (mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action).
Ý nghĩa của AIDMA模型 khi là Danh từ
✪ Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AIDMA模型
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 越南 乳制品 企业 Vinamilk 在 中国 推出 越娜 妙 品牌
- Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- l m ng i ta kh x
- 叫人为难
- gi ng i u d y i ng i ta.
- 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>
- l m cho ng i ta t nh ng .
- 发人深省。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- ch ng ta l ng i m t nh .
- 咱们是一家人。
- th t l m ng i ta au l ng.
- 真叫人寒心。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- anh y l m vi c r t h ng say.
- 他做事很泼。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- tr i ch n m.
- 铺被褥。
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
- h i n ng ph v o m t.
- 热气扑脸儿。
- ti m s a xe cho thu xe p.
- 修车铺租借自行车。
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ AIDMA模型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa AIDMA模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
模›