AIDMA模型 AIDMA móxíng

Từ hán việt: 【mô hình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "AIDMA模型" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: A I D M A

Đọc nhanh: AIDMA (mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action).

Xem ý nghĩa và ví dụ của AIDMA模型 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của AIDMA模型 khi là Danh từ

Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AIDMA模型

  • - 模因 móyīn 全面 quánmiàn 插入 chārù penetration yǒu 阴茎 yīnjīng 插入 chārù de 意思 yìsī

    - Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.

  • - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • - 越南 yuènán 乳制品 rǔzhìpǐn 企业 qǐyè Vinamilk zài 中国 zhōngguó 推出 tuīchū 越娜 yuènà miào 品牌 pǐnpái

    - Công ty sữa Vinamilk Việt Nam, ra mắt thương hiệu "Vinamilk" tại Trung Quốc

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • - tr i ch n m.

    - 铺被褥。

  • - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • - h i n ng ph v o m t.

    - 热气扑脸儿。

  • - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ AIDMA模型

Hình ảnh minh họa cho từ AIDMA模型

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa AIDMA模型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao