Đọc nhanh: 龟苓膏 (khưu linh cao). Ý nghĩa là: cao quy linh; thạch rùa; thạch đồi mồi.
Ý nghĩa của 龟苓膏 khi là Danh từ
✪ cao quy linh; thạch rùa; thạch đồi mồi
香港、广东、广西一带的传统药用特产食品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟苓膏
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 春雨 如膏
- mưa xuân màu mỡ
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 乌龟 的 壳 非常 坚硬
- Mai của con rùa rất cứng.
- 小朋友 好奇 地 看着 乌龟
- Em nhỏ tò mò nhìn con rùa.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 江南一带 膏壤 千里
- Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 殖民主义者 搜刮 民脂民膏
- bọn thực dân vơ vét của cải của dân.
- 我刚 买 一只 小龟
- Tôi vừa mua một con rùa nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龟苓膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟苓膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膏›
苓›
龟›