Đọc nhanh: 龟笑鳖无尾 (khưu tiếu biết vô vĩ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cái nồi gọi cái ấm màu đen, (văn học) một con rùa cười nhạo một con rùa có vỏ mềm vì không có đuôi (thành ngữ).
Ý nghĩa của 龟笑鳖无尾 khi là Từ điển
✪ (nghĩa bóng) cái nồi gọi cái ấm màu đen
fig. the pot calling the kettle black
✪ (văn học) một con rùa cười nhạo một con rùa có vỏ mềm vì không có đuôi (thành ngữ)
lit. a tortoise laughing at a soft-shelled turtle for having no tail (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟笑鳖无尾
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 他 不禁 莞尔而笑
- Anh ấy không kiềm được cười mỉm.
- 无 所 附丽
- không nơi nương tựa
- 无 所 附丽
- Không nơi nương tựa.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 谈笑 有 鸿儒 , 往来 无 白丁
- chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 你 笑 的 也 太 肆无忌惮 了
- Anh ấy cười một cách không kiêng dè gì.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 她 的 笑容 无比 美丽
- Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.
- 她 的 笑 带 着 几分 无奈
- Nụ cười của cô ấy có vài phần bất lực.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龟笑鳖无尾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟笑鳖无尾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
无›
笑›
鳖›
龟›