Đọc nhanh: 龙舟竞渡 (long chu cạnh độ). Ý nghĩa là: đua ghe.
Ý nghĩa của 龙舟竞渡 khi là Danh từ
✪ đua ghe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙舟竞渡
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 横渡 长江
- vượt sông Trường Giang
- 龙舟竞渡
- đua thuyền rồng.
- 游泳 健儿 竞渡 昆明湖
- những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 新 产品 具有 强劲 的 竞争力
- Sản phẩm mới có sức cạnh tranh mạnh mẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙舟竞渡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙舟竞渡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渡›
竞›
舟›
龙›