龙江 lóng jiāng

Từ hán việt: 【long giang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "龙江" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (long giang). Ý nghĩa là: Quận Longjiang ở Qiqihar | , Hắc Long Giang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 龙江 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Longjiang ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang

Longjiang county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙江

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu

  • - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • - 走遍 zǒubiàn 大江南北 dàjiāngnánběi

    - đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang

  • - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • - 水龙头 shuǐlóngtóu bèi 塞住 sāizhù le

    - Vòi nước bị tắc rồi.

  • - 江平 jiāngpíng 如练 rúliàn

    - dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.

  • - 山清水秀 shānqīngshuǐxiù 瀑布 pùbù 流水 liúshuǐ 生财 shēngcái 江山如画 jiāngshānrúhuà 背景墙 bèijǐngqiáng

    - Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.

  • - 两杯 liǎngbēi 龙舌兰 lóngshélán jiǔ

    - Hai ly rượu tequila.

  • - 今日 jīnrì 龙心 lóngxīn 大悦 dàyuè

    - Ta hôm nay vui sướng vô cùng.

  • - 雪铁龙 xuětiělóng shì 法国 fǎguó 汽车品牌 qìchēpǐnpái yóu 安德烈 āndéliè

    - Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André

  • - 长江 chángjiāng 黄河 huánghé 黑龙江 hēilóngjiāng 珠江 zhūjiāng děng 四大 sìdà 河流 héliú

    - Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.

  • - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • - 穆棱 mùlíng zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Mục Lăng ở Hắc Long Giang.

  • - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • - 莲花 liánhuā pào zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.

  • - 黑龙江 hēilóngjiāng 风景 fēngjǐng 美如画 měirúhuà

    - Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.

  • - 大龙湫 dàlóngqiū ( 瀑布 pùbù míng zài 浙江 zhèjiāng 雁荡山 yàndàngshān )

    - Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

  • - 黑龙江 hēilóngjiāng 物产 wùchǎn hěn 丰富 fēngfù

    - Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.

  • - 我们 wǒmen 浙江 zhèjiāng 旅游 lǚyóu le

    - Chúng tôi đã đi du lịch ở Chiết Giang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 龙江

Hình ảnh minh họa cho từ 龙江

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙江 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao