Đọc nhanh: 龙江剧 (long giang kịch). Ý nghĩa là: kịch Long Giang (một loại hình hí khúc ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 龙江剧 khi là Danh từ
✪ kịch Long Giang (một loại hình hí khúc ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc)
黑龙江地方戏曲剧种,在曲艺二人转的基础上吸收当地民间音乐发展而成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙江剧
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 这 哪 是 里 沙龙 更 像是 肥皂剧
- Đó là một vở kịch xà phòng hơn salon.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龙江剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龙江剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
江›
龙›