Hán tự: 齉
Đọc nhanh: 齉 (nang). Ý nghĩa là: nghẹt mũi; ngạt mũi; tịt mũi. Ví dụ : - 受了凉,鼻子发齉。 bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
Ý nghĩa của 齉 khi là Tính từ
✪ nghẹt mũi; ngạt mũi; tịt mũi
鼻子不通气,发音不清
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齉
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
Hình ảnh minh họa cho từ 齉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm