Đọc nhanh: 鼓膜 (cổ mô). Ý nghĩa là: màng nhĩ; ráy; màng trống.
Ý nghĩa của 鼓膜 khi là Danh từ
✪ màng nhĩ; ráy; màng trống
外听道和中耳之间的薄膜,由纤维组织构成,椭圆形,半透明内表面与听骨相连,外界的声波震动鼓膜,使听骨发生振动也叫耳鼓、耳膜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓膜
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 橡皮 膜
- màng cao su.
- 顶礼膜拜
- chắp tay quỳ bái.
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓乐 喧阗
- trống nhạc huyên náo
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 细胞膜 保护 细胞
- Màng tế bào bảo vệ tế bào.
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 幸亏 他 提前 告诉 我 了 , 要 不 我 还 蒙在鼓里 呢
- May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膜›
鼓›