Đọc nhanh: 鼓皮 (cổ bì). Ý nghĩa là: Da trống.
Ý nghĩa của 鼓皮 khi là Danh từ
✪ Da trống
鼓皮的大宗主要是美国杜邦化学公司研发了一种称做Mylar的聚脂薄膜 (Polyester Film) ,而这种超高张力和强度的薄膜,不怕气候干燥或是潮湿。如今台制鼓皮的原料也是进口的,只是有分两种原料:1.美国3M公司生产的。2.杜邦公司生产的,来源都是由美国进口到台湾,跟REMO用的原料是相同的,但是生产技术略逊一筹。鼓皮以牛皮猪皮羊皮马皮狗皮为原料,具有高贵,朝鲜鼓以狗皮,马皮为主,非洲鼓以羊皮为主,如今一些仿羊皮,牛皮材质的鼓失去了鼓的特色与发生。也降低了鼓的传统特色。成辉鼓皮回复
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓皮
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 她 拿 着手 鼓
- Cô ấy đang cầm trống con.
- 妹妹 有时 相当 皮
- Em gái đôi khi khá nghịch ngợm.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 皮筏
- mảng da
- 橡皮
- cục tẩy.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鼓皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鼓皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皮›
鼓›